Có 3 kết quả:
嗖嗖 sōu sōu ㄙㄡ ㄙㄡ • 颼颼 sōu sōu ㄙㄡ ㄙㄡ • 飕飕 sōu sōu ㄙㄡ ㄙㄡ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (onom.) whooshing
(2) swishing
(3) rustle of skirts
(4) laughingly
(2) swishing
(3) rustle of skirts
(4) laughingly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sound of the wind blowing or rain falling
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sound of the wind blowing or rain falling
Bình luận 0